Có 1 kết quả:
最初 zuì chū ㄗㄨㄟˋ ㄔㄨ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đầu tiên, trước tiên, thứ nhất
Từ điển Trung-Anh
(1) first
(2) primary
(3) initial
(4) original
(5) at first
(6) initially
(7) originally
(2) primary
(3) initial
(4) original
(5) at first
(6) initially
(7) originally
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0