Có 1 kết quả:

最初 zuì chū ㄗㄨㄟˋ ㄔㄨ

1/1

zuì chū ㄗㄨㄟˋ ㄔㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đầu tiên, trước tiên, thứ nhất

Từ điển Trung-Anh

(1) first
(2) primary
(3) initial
(4) original
(5) at first
(6) initially
(7) originally

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0